Có 2 kết quả:
参赞 cān zàn ㄘㄢ ㄗㄢˋ • 參贊 cān zàn ㄘㄢ ㄗㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tham tán, tuỳ viên ngoại giao
Từ điển Trung-Anh
(1) diplomatic officer
(2) attache
(2) attache
phồn thể
Từ điển phổ thông
tham tán, tuỳ viên ngoại giao
Từ điển Trung-Anh
(1) diplomatic officer
(2) attache
(2) attache